Khoảng đo nồng độ oxy: 0.00 … 19.99 mg/l / 0 … 90.0 mg/l. Độ phân giải: 0.01 mg/l. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo– Khoảng đo oxy bảo hòa: 0.0 … 199.9% / 0 … 600%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo– Khoảng đo áp suất riêng: 0.0 … 199.9 mbar / 0 … 1250 mbar– Khoảng đo nhiệt độ: 0 … +50.00C. Độ phân giải: 0.1K. Độ chính xác: ±0.1K– Tự động bù nhiệt độ từ 0 … 400C. Tự động bù trừ áp suất không khí 500 …1100 hPa– Bù trừ độ mặn được cài đặt qua bàn phím: 0.0 … 70.0– Có chức năng điều khiển chống trôi.– Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH– Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD, kích thước màn hình 60 x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.– Kết nối điện cực cho đầu dò oxy: socket 8 cực. Kết nối giao diện: socket 4 cực– Giao diện RS232 nối máy vi tính hoặc máy in– Đồng hồ thời gian thực được tích hợp bên trong (ngày/giờ). Bộ nhớ lưu 800 kết quả đo (giá trị đo, nhiệt độ, ngày/giờ, số id,..), lưu tay hoặc lưu tự động (7 khoảng thời gian lưu tự động từ 5 giây … 60 phút)– Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.– Kích thước: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam– Điện: 4 pin 1.5V hoạt động 2000 giờ, tự động tắc sau 01 giờ nếu không hoạt độngCung cấp bao gồm:+ Máy đo Oxy/Nhiệt độ model Handylab OX 12+ 1 điện cực đo Oxy/Nhiệt độ model 9009/6. dây 1.5m+ 1 lọ dung dịch châm điện cực 50 ml, 1 lọ dung dịch rửa điện cực 50 ml+ 3 màn điện cực thay thế, 2 tấm lau điện cực,+ 4 pin 1.5V, 1 giá đỡ điện cực, 1 ống hiệu chuẩn + bảo quản điện cực và hướng dẩn sử dụng+ Tất cả được đựng trong 1 va ly nhựa cứng chuyên dùng 0/5 (0 Reviews)